Có 2 kết quả:
次貸 cì dài ㄘˋ ㄉㄞˋ • 次贷 cì dài ㄘˋ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subprime lending
(2) abbr. for 次級貸款|次级贷款[ci4 ji2 dai4 kuan3]
(2) abbr. for 次級貸款|次级贷款[ci4 ji2 dai4 kuan3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subprime lending
(2) abbr. for 次級貸款|次级贷款[ci4 ji2 dai4 kuan3]
(2) abbr. for 次級貸款|次级贷款[ci4 ji2 dai4 kuan3]
Bình luận 0